Khu 3: Koškovce
Đây là danh sách của Koškovce , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dedačov, 067 12, Koškovce, Humenné, Prešovský kraj: 067 12
Tiêu đề :Dedačov, 067 12, Koškovce, Humenné, Prešovský kraj
Thành Phố :Dedačov
Khu 3 :Koškovce
Khu 2 :Humenné
Khu 1 :Prešovský kraj
Quốc Gia :Xlô-Va-Ki-A
Mã Bưu :067 12
Hankovce, 067 12, Koškovce, Humenné, Prešovský kraj: 067 12
Tiêu đề :Hankovce, 067 12, Koškovce, Humenné, Prešovský kraj
Thành Phố :Hankovce
Khu 3 :Koškovce
Khu 2 :Humenné
Khu 1 :Prešovský kraj
Quốc Gia :Xlô-Va-Ki-A
Mã Bưu :067 12
Koškovce, 067 12, Koškovce, Humenné, Prešovský kraj: 067 12
Tiêu đề :Koškovce, 067 12, Koškovce, Humenné, Prešovský kraj
Thành Phố :Koškovce
Khu 3 :Koškovce
Khu 2 :Humenné
Khu 1 :Prešovský kraj
Quốc Gia :Xlô-Va-Ki-A
Mã Bưu :067 12
Zbudské Dlhé, 067 12, Koškovce, Humenné, Prešovský kraj: 067 12
Tiêu đề :Zbudské Dlhé, 067 12, Koškovce, Humenné, Prešovský kraj
Thành Phố :Zbudské Dlhé
Khu 3 :Koškovce
Khu 2 :Humenné
Khu 1 :Prešovský kraj
Quốc Gia :Xlô-Va-Ki-A
Mã Bưu :067 12
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg