Khu 3: Kokošovce
Đây là danh sách của Kokošovce , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Abranovce, 082 52, Kokošovce, Prešov, Prešovský kraj: 082 52
Tiêu đề :Abranovce, 082 52, Kokošovce, Prešov, Prešovský kraj
Thành Phố :Abranovce
Khu 3 :Kokošovce
Khu 2 :Prešov
Khu 1 :Prešovský kraj
Quốc Gia :Xlô-Va-Ki-A
Mã Bưu :082 52
Dulova Ves, 082 52, Kokošovce, Prešov, Prešovský kraj: 082 52
Tiêu đề :Dulova Ves, 082 52, Kokošovce, Prešov, Prešovský kraj
Thành Phố :Dulova Ves
Khu 3 :Kokošovce
Khu 2 :Prešov
Khu 1 :Prešovský kraj
Quốc Gia :Xlô-Va-Ki-A
Mã Bưu :082 52
Kokošovce, 082 52, Kokošovce, Prešov, Prešovský kraj: 082 52
Tiêu đề :Kokošovce, 082 52, Kokošovce, Prešov, Prešovský kraj
Thành Phố :Kokošovce
Khu 3 :Kokošovce
Khu 2 :Prešov
Khu 1 :Prešovský kraj
Quốc Gia :Xlô-Va-Ki-A
Mã Bưu :082 52
Sigord, 082 52, Kokošovce, Prešov, Prešovský kraj: 082 52
Tiêu đề :Sigord, 082 52, Kokošovce, Prešov, Prešovský kraj
Thành Phố :Sigord
Khu 3 :Kokošovce
Khu 2 :Prešov
Khu 1 :Prešovský kraj
Quốc Gia :Xlô-Va-Ki-A
Mã Bưu :082 52
Zlatá Baňa, 082 52, Kokošovce, Prešov, Prešovský kraj: 082 52
Tiêu đề :Zlatá Baňa, 082 52, Kokošovce, Prešov, Prešovský kraj
Thành Phố :Zlatá Baňa
Khu 3 :Kokošovce
Khu 2 :Prešov
Khu 1 :Prešovský kraj
Quốc Gia :Xlô-Va-Ki-A
Mã Bưu :082 52
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg